Có 2 kết quả:
盘陀 pán tuó ㄆㄢˊ ㄊㄨㄛˊ • 盤陀 pán tuó ㄆㄢˊ ㄊㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twisted
(2) spiral
(3) uneven stones
(2) spiral
(3) uneven stones
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twisted
(2) spiral
(3) uneven stones
(2) spiral
(3) uneven stones
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0